Có 2 kết quả:

王八犊子 wáng bā dú zi ㄨㄤˊ ㄅㄚ ㄉㄨˊ 王八犢子 wáng bā dú zi ㄨㄤˊ ㄅㄚ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 王八羔子[wang2 ba1 gao1 zi5]

Từ điển Trung-Anh

see 王八羔子[wang2 ba1 gao1 zi5]